- der Liebling
- - {darling} người thân yêu, người rất được yêu mến, vật rất được yêu thích, người yêu - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {dearie} người yêu quý dùng để gọi) - {dove} chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng, sứ giả của hoà bình, "bồ câu nhỏ", người chủ trương hoà bình - {ducky} em yêu quý, con yêu quý - {favourite} người được ưa chuộng, vật được ưa thích, người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, con vật dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần, ái thiếp, quý phi - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, giữa, trung tâm - ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý - {minion} khuốm khuỹ người được ưa chuộng, kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ, chữ cỡ 7 - {pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, con cưng..., cưng, yêu quý, thích nhất - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetheart} người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = mein Liebling {my love}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.